Sản phẩm
BI PHA LASER
Mới
Bán chạy
BI PHA LED
BI GẦM
BÓNG LED
GIẢI PHÁP LẮP ĐẶT
GIẢI PHÁP PLUG AND PLAY
NGÔN NGỮ
Tiếng Việt
Tiếng Anh
Hữu ích
14-12-2023
658 lượt xem
Mục lục :
Bạn có bao giờ tự hỏi liệu khi thay đổi độ sáng của đèn LED trên xe có cần thiết phải lắp thêm một bộ giải mã không? Và những loại xe nào cần phải trang bị thiết bị này? Hãy cùng AOZOOM tìm hiểu trong bài viết này, chúng tôi sẽ giúp bạn có câu trả lời.
LED Decoder hay còn được gọi là LED Canbus ( Controller Area Network, theo Wikipedia) là một tiêu chuẩn giao tiếp dành cho các phương tiện giao thông, đặc biệt là xe hơi. Nó được thiết kế để các bộ điều khiển và thiết bị có thể liên lạc với nhau mà không cần sự trung gian của máy tính.
CAN là một giao thức hoạt động dựa trên việc truyền các gói tin tin nhắn, ban đầu được tạo ra để giúp tiết kiệm số lượng dây điện trong ô tô, nhưng sau đó đã được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống tự động hóa công nghiệp và hàng không.
LED Decoder (Bộ giải mã đèn LED)
Vậy LED Decoder là gì? Đơn giản mà nói, đây là một hệ thống điều khiển lỗi trên các xe ô tô hiện đại ngày nay. Nó có nhiệm vụ điều khiển và kiểm tra mọi hoạt động trên xe, cũng như báo cáo các lỗi xảy ra với các chi tiết và thiết bị khi chúng đang hoạt động.
Khi độ đèn led trên ô tô, chúng ta thường gặp phải các vấn đề lỗi trên một số dòng xe như Mazda BT50, Ford Ranger, BMW, Volkswagen, Lexus hoặc các dòng xe sang của Đức như Mercedes.
Ngoài ra, LED Decoder còn được dùng cho mục đích ngăn chặn những lỗi OBD phát sinh khi lắp đặt, độ đèn Led cho ô tô.
Bộ Giải Mã Nguồn Đèn LED Đa Năng của AOZOOM là giải pháp hoàn hảo để thay thế trực tiếp các nguồn LED trên xe gốc. Sản phẩm này không chỉ đơn thuần là một bộ giải mã thông thường, mà còn là một sáng kiến mới với nguyên tắc giải mã sáng tạo.
Cách hoạt động của bộ giải mã dựa trên việc xử lý các điện áp đầu ra khác nhau của đèn. Với việc tích hợp bộ điều chỉnh nguồn 12V, LED Decoder giúp tối ưu hiệu suất của đèn LED. Đặc biệt, sản phẩm này cung cấp năng lượng cho đèn pha mà không gây lãng phí năng lượng, giúp tránh tình trạng tạo ra quá nhiều nhiệt trong quá trình sử dụng.
Hộp sản phẩm LED Decoder AOZOOM
Sản phẩm có thể linh hoạt hỗ trợ từ 2 đến 12 nhân LED, có thể được điều chỉnh thông qua công tắc gạt và đo số lượng nhân LED bằng đồng hồ vạn năng VOM. Điện áp của mỗi nhân LED là 3V, giúp đảm bảo tính linh hoạt và tương thích với nhiều dòng xe khác nhau.
Ngoài ra, sản phẩm còn có tính năng phát hiện tín hiệu mạch LED, giúp điều chỉnh thông số một cách thuận tiện và nhanh chóng. Với LED Decoder của AOZOOM, bạn hoàn toàn có thể tự tin lựa chọn giải pháp giải mã tối ưu cho xe của mình.
- Việc lắp đặt trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết với thiết kế tinh gọn và sơ đồ nối dây thông minh, giúp người dùng có thể tự mình thực hiện việc lắp đặt một cách dễ dàng;
- Được thiết kế để kết nối với hầu hết các loại xe sử dụng đèn LED có số lượng nhân từ 2->12, sản phẩm này đảm bảo sự thông minh và tiện lợi cho người dùng;
- Không chỉ vậy, sản phẩm còn giúp hạn chế việc sinh nhiệt trong quá trình hoạt động, đảm bảo hiệu suất làm việc tốt trong mọi điều kiện khắc nghiệt mà không gây ra lượng nhiệt dư thừa;
- Bằng cách thay thế nhân LED gốc của xe bằng bộ giải mã đặc biệt được thiết kế để hoạt động trong môi trường khắc nghiệt, sản phẩm còn giúp tối ưu không gian và gia tăng tuổi thọ cho cụm đèn của xe.
BẢNG THÔNG SỐ LED DECODER AOZOOM
Chip LED
Số lượng giả lập nhân LED
2-12 nhân
Input current
Dòng đầu vào
0.1 - 2A
Maximum input power
Công suất tối đa đầu vào
40W
Output power
Công suất tối đa đầu ra
1 - 120W
Warranty
Bảo hành
18 tháng
>>> Xem thêm: Hướng dẫn sử dụng, lắp đặt LED Decoder AOZOOM
Trên những chiếc xe như Ford Ranger, Mazda Bt 50, Lexus, BMW và đặc biệt là các dòng xe nhập khẩu từ Pháp, Đức, khi bạn lắp đặt đèn LED ô tô thường gặp phải một số vấn đề như mất đèn cốt, đèn nhấp nháy hoặc trễ đèn khi chuyển sang đèn pha.
Nguyên nhân chính là do sự khác biệt về điện áp và công suất tiêu thụ giữa bóng đèn LED và bóng Halogen. Khi thay thế bằng đèn LED, hệ thống Canbus trên xe sẽ phát hiện ra sự chênh lệch này và thông báo bằng một tín hiệu trên bảng đồng hồ hoặc có thể làm ngắt kết nối đèn chiếu gần.
Sản phẩm LED Decoder AOZOOM
Thường xuyên gặp phải lỗi đèn cốt khi độ đèn LED trên các dòng xe như Mazda Bt 50 hay Ford Ranger. Tuy nhiên, trên những chiếc xe phổ biến tại Việt Nam như Toyota, Hyundai, Kia... thì hiếm khi xảy ra vấn đề này khi độ đèn LED. Còn đối với những chiếc xe như Kia Cerato, Honda City, Kia K3... thì việc đèn LED nhấp nháy có thể do chất lượng sản phẩm kém hoặc do sự giảm cấp điện từ Ắc - Quy.
>>> Xem thêm bài viết: Một số câu hỏi thường gặp khi độ đèn LED ô tô
OBD là từ viết tắt của cụm từ Tiếng Anh "OnBoard Diagnostics", một hệ thống chẩn đoán lỗi và sự cố của động cơ trên xe. Để biết được tình trạng hiện tại của xe và các vấn đề đang gặp phải, chúng ta có thể sử dụng một thiết bị đặc biệt để đọc mã lỗi. Các mã lỗi này là kết quả của hoạt động của hệ thống OBD.
Hệ thống OBD trên xe ô tô
Hệ thống OBD cơ bản bao gồm ECU - bộ điều khiển điện tử. Chức năng của chúng là nhận thông tin từ các cảm biến như cảm biến oxy để điều khiển hệ thống truyền động, hoặc cảm biến kim phun để giúp xe hoạt động hiệu quả như mong muốn.
Các đèn báo trên bảng điều khiển của hệ thống OBD là những người bạn đồng hành đáng tin cậy, giúp chúng ta phát hiện sớm các vấn đề và có biện pháp xử lý trước khi chúng trở nên nghiêm trọng hơn. Với công nghệ hiện đại, một chiếc xe có thể tự động kiểm tra hàng trăm thông số và chúng ta có thể dễ dàng truy cập vào các lỗi thông qua thiết bị kết nối DLC.
Hệ thống OBD được thiết kế để chẩn đoán lỗi và do đó, các tiêu chuẩn của nó sẽ khác nhau tùy thuộc vào từng quốc gia. Mỗi nơi đều có yêu cầu riêng của mình, ví dụ như tiêu chuẩn OBD của Nhật Bản, Châu Âu hay Châu Mỹ. Tuy nhiên, hai tiêu chuẩn phổ biến nhất là OBD I và OBD II.
Năm 1980 đã chứng kiến sự xuất hiện của OBD 1, một công nghệ mới được dùng để phát hiện và khắc phục các lỗi trên các loại xe khác nhau. Tuy nhiên, hệ thống OBD I này vẫn còn thiếu tính đồng nhất, khi mỗi hãng xe lại có tiêu chuẩn riêng về khí thải. Điều này khiến cho OBD I bị phụ thuộc vào vấn đề này.
Hiện nay, OBD1 chỉ còn được sử dụng để đọc mã lỗi trên những dòng xe cũ như Toyota Zace, Mazda Premacy, Daewoo Lanos, Kia Carnival... Mặc dù vậy, không thể phủ nhận những đóng góp quan trọng mà OBD I đã mang lại trong việc sửa chữa xe. Hệ thống cơ bản của OBD I giúp kỹ thuật viên chẩn đoán với độ chính xác cao hơn và tiết kiệm thời gian hơn.
OBD I là nền tảng cho sự ra đời của OBD II, với những cải tiến vượt bậc. Không còn những bất cập về giắc kết nối, chuẩn giao tiếp hay bảng mã lỗi, OBD II đã hoàn thiện hơn rất nhiều. Hãy cùng tìm hiểu thêm về hệ thống chuẩn đoán lỗi OBD II trong phần tiếp theo.
Vào đầu những năm 1990, Hiệp hội kỹ sư ô tô SAE và Tổ chức tiêu chuẩn quốc tế ISO đã ban hành một bộ tiêu chuẩn mô tả việc trao đổi thông tin kỹ thuật số giữa ECU và một công cụ quét chẩn đoán. Tất cả các phương tiện tuân thủ OBD II đều phải sử dụng đầu nối chẩn đoán tiêu chuẩn SAE J1962 và giao tiếp qua các giao thức truyền thông chuẩn OBD II.
Hệ thống OBD II
OBD II là một hệ thống máy tính chẩn đoán lỗi động cơ được tích hợp trên tất cả các xe ô tô từ năm 1996 ở Mỹ và 2001 ở Châu Âu và Nhật Bản. Giống như hệ thống OBD I, bộ phận ECU nhận tín hiệu từ các cảm biến đầu vào, xử lý thông tin và hiển thị các chỉ báo qua đèn cảnh báo trên bảng điều khiển của xe. Hệ thống OBD II cũng giám sát hoạt động của các bộ phận quan trọng trên động cơ, bao gồm việc điều khiển lượng khí xả độc hại của xe.
Được ra đời vào cuối những năm 90 của thế kỷ XX, hệ thống OBD II được coi là một "đại sứ bảo vệ môi trường" của ngành công nghiệp ô tô trên toàn thế giới.
Không có gì khác biệt về cấu tạo, hệ thống OBD II cũng bao gồm ECU, chỉ khác là có thể có nhiều hơn một bộ điều khiển trung tâm, cổng chẩn đoán DLC, đèn chẩn đoán MIL và hệ thống dây dẫn. Các thiết bị chẩn đoán mã lỗi sẽ được cắm vào cổng DLC để kết nối với ECU thông qua các đường truyền thông. Từ đó, kỹ thuật viên có thể truy cập vào hệ thống dữ liệu và biết chính xác chiếc xe đang gặp phải các vấn đề như thế nào thông qua các mã lỗi.
Bạn có quan tâm đến việc xe ô tô của mình thường gặp phải những mã lỗi nào không? Và sâu xa hơn, những lỗi này xuất hiện do nguyên nhân gì? Tất cả sẽ được tiết lộ ngay sau đây
Cổng OBD II không chỉ là nơi để các thiết bị chuyên dụng truy cập vào trung tâm dữ liệu, mà còn có thể được sử dụng để kết nối với các phụ kiện khác của xe ô tô. Nhiều người tự hỏi liệu việc sử dụng tính năng này của cổng OBD II có gây ảnh hưởng xấu đến chiếc xe của họ hay không.
Tuy nhiên, câu trả lời là không, bởi vì những phụ kiện này chỉ đơn giản là nhận dữ liệu từ cổng OBD II và không ảnh hưởng đến tính an toàn khi vận hành xe. Vì vậy, bạn có thể yên tâm sử dụng các phụ kiện này mà không lo lắng về hiệu suất hoặc an toàn của xe mình.
1. P0420 – Catalyst System Low Efficiency – 13.2%
2. P0171 – Fuel Trim System Lean Bank 1 – 10.4%
3. P0401 – Exhaust Gas Recirculation (EGR) Flow Insufficient – 8.4%
4. P0174 – Fuel Trim System Lean Bank 2 – 6.8%
5. P0442 – Evaporative Emission (EVAP) System Small Leak Detected – 6.7%
6. P0300 – Engine Misfire Detected (random misfire) – 6.4%
7. P0455 – Evaporative Emission (EVAP) System Leak Detected (large) – 6.2%
8. P0440 – Evaporative Emission (EVAP) System – 5.5%
9. P0141 – Oxygen Sensor Heater (H02S) Performance Bank 1 Sensor 2 – 5.1%
10. P0430 – Catalyst System Low Efficiency Bank 2 – 3.2%
11. P0135 – Oxygen Sensor (HO2S) Performance Bank 1 Sensor 1 – 3.2%
12. P0446 – EVAP Vent Solenoid Valve Control System – 3.1%
13. P0128– Coolant Thermostat – 3.1%
14. P0301 – Cylinder 1 Misfire Detected – 3.1%
15. P0411 – EVAP System Control Incorrect Purge Flow – 2.8%
16. P0133 – Oxygen Sensor Slow Response Bank 1 Sensor 1 – 2.8%
17. P0303 – Cylinder 3 Misfire Detected – 2.6%
18. P0304 – Cylinder 4 Misfire Detected – 2.6%
19. P0302 – Cylinder 2 Misfire Detected – 2.6%
20. P0325 – PCM Knock Sensor Circuit – 2.1%
Hệ thống EVAP là một bộ phận quan trọng trong xe ô tô, giúp ngăn chặn hơi nhiên liệu thoát ra khỏi bình xăng. Nó gồm có ống thông hơi, ống đựng than và van lọc, nhằm thu giữ hơi nhiên liệu và hút khói vào động cơ khi xe đang hoạt động. Để phát hiện sự rò rỉ nhỏ và lớn, hệ thống này còn được trang bị cảm biến áp suất hoặc chân không.
Hệ thống EVAP ( Hệ thống ngăn chặn thoát hơi nhiên liệu)
Một trong những nguyên nhân phổ biến dẫn đến mã lỗi P0455 EVAP là do nắp xăng bị lỏng hoặc không đậy kín. Còn với mã lỗi P0442, nguyên nhân có thể đến từ ống dẫn hơi bị nứt hoặc kết nối không chắc chắn, hộp lưu trữ hơi nhiên liệu bị rò rỉ hoặc van thanh lọc gặp sự cố. Để khắc phục, bạn có thể kiểm tra nắp xăng để đảm bảo nó vừa khít và không bị lỏng.
Tuy nhiên, với những mã lỗi khác, việc tự chẩn đoán sẽ khó khăn hơn. Lúc này, bạn cần tìm đến những kỹ thuật viên có kiến thức chuyên môn. Họ sẽ sử dụng các thiết bị đặc biệt để tạo áp lực nhẹ cho hệ thống EVAP và bình xăng, từ đó tìm ra nguyên nhân gây rò rỉ.
Lỗi bỏ lửa động cơ là một sự cố thường gặp trên ô tô. Các mã lỗi liên quan đến bỏ lửa không chỉ cho chúng ta biết động cơ không hoạt động như thế nào, mà còn chỉ ra rằng có ít nhất một xi lanh đang gặp vấn đề. Hệ thống OBD II sử dụng cảm biến trục khuỷu để phát hiện các sai số nhỏ trong tốc độ quay của động cơ.
Engine Misfire
Khi xảy ra lỗi bỏ lửa, động cơ sẽ có một sự giảm tốc nhỏ trong trục khuỷu quay và hệ thống OBD II sẽ ghi lại mã lỗi Misfire. Một số lỗi này có thể là điều bình thường, nhưng nếu hệ thống OBD II ghi nhận quá nhiều lỗi trong một khoảng thời gian ngắn, nó sẽ xác định đó là một hoặc nhiều mã lỗi. Số cuối cùng của mã lỗi sẽ cho biết số lượng xi lanh đang gặp vấn đề.
Mã lỗi P0300 có nghĩa là động cơ đang gặp phải lỗi bỏ lửa ngẫu nhiên diễn ra từ một xi lanh sang xi lanh khác. Lỗi này có thể do nhiều nguyên nhân, ví dụ như rò rỉ chân không ống chân không, gioăng ống nạp hoặc bộ trợ lực phanh chân không bị hỏng, hoặc hỗn hợp nhiên liệu bị thừa không khí. Khi hỗn hợp nhiên liệu gặp tình trạng thừa không khí, hệ thống OBD II sẽ ghi nhận mã lỗi P0171 hoặc P0174.
Những vấn đề này có thể dẫn đến việc động cơ không nhận đủ nhiên liệu hoặc nhận quá nhiều không khí. Ngoài ra, các yếu tố khác như rò rỉ chân không, van EGR bị hỏng, kim phun nhiên liệu bẩn hoặc áp suất nhiên liệu thấp cũng có thể gây ra lỗi P0300. Hỗn hợp nhiên liệu chứa nhiều tạp chất cũng là một trong những nguyên nhân tiềm ẩn của lỗi này.
Khi gặp các mã lỗi như P0301, P0302, bạn sẽ biết rằng có một xi lanh không hoạt động đúng cách. Tuy nhiên, mã lỗi này không cho bạn biết nguyên nhân chính xác là gì, nguyên nhân có thể liên quan đến bugi bị mòn hoặc hỏng, dây cắm hoặc cuộn dây đánh lửa bị hỏng, hệ thống nhiên liệu bị hỏng hoặc bẩn, hoặc áp suất van bị cong vênh hoặc cháy, gioăng bị mòn hoặc rách gây ra rò rỉ.
Bugi bị hỏng và Bugi còn tốt
Để tìm hiểu rõ hơn về nguyên nhân và khắc phục triệt để vấn đề, bạn cần sự trợ giúp của những kỹ thuật viên chuyên nghiệp. Hãy đặt lịch hẹn với các đại lý chính hãng AOZOOM - để được kiểm tra toàn bộ hệ thống điện động cơ.
Trước khi khám phá sâu hơn về vấn đề này, chúng tôi muốn bạn dành thời gian để hiểu rõ hai thuật ngữ quan trọng. Đầu tiên là Fuel Trim, thứ hai là PCM Powertrain Control Module. Cùng đi thôi!
Fuel Trim là một chỉ số quan trọng, cho thấy sự điều chỉnh của PCM đối với tỷ lệ hỗn hợp nhiên liệu và không khí để duy trì ở mức cân bằng. Chắc hẳn bạn còn nhớ tình trạng hỗn hợp hòa khí quá nhiều không khí gây ra các mã lỗi liên quan đến việc động cơ không hoạt động đúng. Thông số Fuel Trim thường được hiển thị dưới dạng số trên các thiết bị chẩn đoán chuyên dụng.
Fuel Trim P0171, P0174
Lượng khí thải của một chiếc xe phụ thuộc rất nhiều vào sự điều khiển của PCM đối với hỗn hợp nhiên liệu. Để giảm thiểu lượng khí thải, PCM sẽ cố gắng duy trì tỷ lệ hỗn hợp nhiên liệu và không khí ở mức khoảng 14,71 phần không khí trên một phần nhiên liệu. Nếu tỷ lệ này thấp hơn, hỗn hợp hòa khí sẽ giàu và động cơ sẽ sản sinh ra nhiều công suất hơn, nhưng cũng tiêu tốn nhiều nhiên liệu hơn và gây ra lượng khí thải lớn.
Ngược lại, nếu tỷ lệ này cao hơn 14,7, hỗn hợp hòa khí sẽ nghèo và có thể khiến động cơ mất lửa ở một số xi lanh. PCM sẽ giám sát tỷ lệ này thông qua cảm biến oxy trên đường ống xả.
Nếu bạn gặp mã lỗi P0171 hoặc P0174, điều đó cho thấy hỗn hợp hòa khí quá nghèo hoặc có quá nhiều không khí. Vấn đề này có thể được xác định bằng cách kiểm tra giá trị Short Term Fuel Trim (STFT) và Long Term Fuel Trim (LTFT) với thiết bị chẩn đoán chuyên dụng.
Thường thì, STFT và LTFT nên nằm trong khoảng từ 10 đến 10. Nếu STFT và LTFT vượt quá con số 12, điều đó cho thấy động cơ đang hoạt động với hỗn hợp khí “nghèo”. Tuy nhiên, nếu chỉ có một trong hai vượt quá 12, thì điều đó chỉ ra rằng động cơ đang sử dụng hỗn hợp khí “giàu”.
Trường hợp xe bị hỗn hợp khí “nghèo” có thể xảy ra khi:
- Áp suất nhiên liệu thấp do bơm yếu hoặc bộ điều chỉnh áp suất nhiên liệu bị rò rỉ. Để kiểm tra, bạn có thể sử dụng đồng hồ đo áp suất nhiên liệu khi xe đang không hoạt động. Nếu áp suất thấp hơn mức quy định, có thể bộ lọc nhiên liệu bị tắc, bơm nhiên liệu bị hỏng hoặc có vấn đề về kết nối dây, hoặc bộ điều chỉnh áp suất nhiên liệu có thể bị rò rỉ;
- Kim phun nhiên liệu bẩn cũng có thể gây ra vấn đề này. Việc làm sạch kim phun bằng phụ gia hoặc đưa xe đến trung tâm chuyên nghiệp để làm sạch có thể giải quyết được vấn đề;
- Rò rỉ chân không tại ống nạp, kết nối ống chân không hoặc thân van tiết lưu cũng có thể là nguyên nhân. Kiểm tra hoạt động của van EGR và hệ thống, cũng như tích tụ carbon dưới van có thể khắc phục vấn đề này;
- Van PCV cũng có thể bị rò rỉ. Hãy kiểm tra kết nối và làm sạch van;
- Nếu cảm biến không khí bị bẩn hoặc hư hỏng, bạn có thể thử làm sạch dây cảm biến MAF bằng chất tẩy rửa đặc biệt, nhưng không được sử dụng bất kỳ chất tẩy rửa khác và tránh tiếp xúc trực tiếp với dây cảm biến.
Khi nhắc đến Bộ chuyển đổi xúc tác, ta không thể không nghĩ đến hệ thống chuyển đổi khí thải của xe ô tô, một nguy cơ đe dọa đối với môi trường. Đó là lý do tại sao bộ chuyển đổi này được tạo ra - để giảm thiểu các chất độc hại trong không khí như Hidrocacbon, Cacbon monoxit và các hợp chất khí Nito oxit.
Trên hệ thống OBD II của xe, có một cảm biến oxy xuôi dòng để theo dõi hiệu suất hoạt động của bộ chuyển đổi xúc tác. Nếu bộ chuyển đổi này bị bẩn do động cơ đốt dầu hoặc rò rỉ chất làm mát, hoặc đơn giản chỉ bị mòn theo thời gian, nó sẽ không hoạt động hiệu quả và tạo ra lượng khí thải lớn.
Bộ chuyển đổi xúc tác
Cảm biến oxy xuôi dòng được đặt sau bộ chuyển đổi xúc tác, theo dõi hoạt động của nó, và hệ thống OBD II sẽ so sánh thông số của cảm biến oxy xuôi dòng và ngược dòng để xác định hiệu quả của bộ chuyển đổi. Tất cả thông tin này sẽ được gửi đến ECU để điều chỉnh tỉ lệ nhiên liệu và không khí.
Khi bạn nhận được một trong hai mã lỗi trên, có nghĩa là bộ chuyển đổi khí thải cần được thay thế vì đã hết tuổi thọ. Không có cách nào để sửa chữa bộ chuyển đổi xúc tác khi đã bị lỗi, vì vậy việc thay thế là giải pháp duy nhất. Có thể bạn sẽ nghĩ rằng không cần thiết phải thay mới bộ chuyển đổi này vì chi phí cao. Những điều này hoàn toàn không đúng, vì bạn đang gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến môi trường.
Bên cạnh đó, xe của bạn sẽ không qua được kiểm tra khí thải và không được phép lưu thông nếu không đạt tiêu chuẩn, điều này là vi phạm pháp luật. Vì vậy, việc thay thế bộ chuyển đổi xúc tác là cần thiết và có trách nhiệm.
>>> Xem thêm bài viết: Độ đèn ô tô có đăng kiểm được không?
Cảm biến oxy có nhiệm vụ quan trọng trong việc ghi nhận lượng oxy trong khí thải và gửi thông tin đến trung tâm điều khiển. Nhờ đó, hệ thống có thể điều chỉnh sự hòa khí một cách hiệu quả, giúp giảm thiểu khí thải và tiết kiệm nhiên liệu.
Có hai mã lỗi liên quan đến cảm biến oxy là O2 heater circuit codes và O2 sensor codes. Mã lỗi đầu tiên sẽ xuất hiện khi phát hiện rằng mạch làm nóng cảm biến oxy không hoạt động đúng khi động cơ được khởi động lần đầu.
Hệ thống cảm biến oxy
Với mã lỗi hiệu suất cảm biến oxy, sẽ xuất hiện khi số liệu ghi nhận cho thấy cảm biến oxy ở mức thấp hoặc cao quá mức hoặc không thay đổi đủ nhanh để đáp ứng yêu cầu. Điều này có thể do cảm biến bị hỏng hoặc bị ảnh hưởng bởi sự cố rò rỉ khí thải hoặc bugi bị hỏng, hoặc van xả bị biến dạng.
Hệ thống OBD II sẽ ghi nhận mã lỗi về cảm biến oxy thấp hoặc cao quá mức, và nguyên nhân có thể đến từ cảm biến bị hỏng hoặc bị ảnh hưởng bởi sự cố rò rỉ khí thải hoặc bugi bị hỏng, hoặc van xả bị biến dạng.
EGR là từ viết tắt của cụm từ Hệ thống tuần hoàn khí thải - Exhaust Gas Recirculation. Nó sử dụng một chiếc van được kích hoạt bằng chân không hoặc điện tử, được đặt giữa ống nạp và ống xả để tái sử dụng một phần nhỏ khí thải trở lại vào hệ thống.
Hệ thống tuần hoàn khí thải bị bẩn
Hành động này diễn ra khi động cơ đang hoạt động ở nhiệt độ bình thường và đang tăng tốc hoặc chạy dưới tải nặng. Bằng cách làm loãng hỗn hợp khí trong buồng đốt, EGR giúp giảm nhiệt độ đốt cháy. Điều này có hai tác dụng quan trọng: giảm lượng các khí độc hại như Cacbon monoxit và Nitơ oxit NOx được sản sinh trong quá trình đốt cháy, và giúp động cơ chống lại nguy cơ phát nổ do tia lửa.
Nếu van EGR bị hỏng hoặc không hoạt động đúng vì tích tụ carbon dưới van, hệ thống OBD II có thể ghi nhận đây là một lỗi liên quan đến EGR.
Khi van hằng nhiệt không hoạt động đúng chức năng, hệ thống OBD II sẽ ghi nhận mã lỗi P0128. Van hằng nhiệt là một phần quan trọng trong hệ thống làm mát động cơ, có nhiệm vụ điều khiển dòng nước và dầu đến két nước làm mát tùy theo nhiệt độ của động cơ.
Van hằng nhiệt P0128
Nếu nhiệt độ động cơ thấp, van sẽ đóng để ngăn nước và dầu chảy vào két nước làm mát. Ngược lại, khi nhiệt độ cao, van sẽ mở để cho nước và dầu lưu thông đến két nước làm mát.
Mã lỗi P0128 có thể do van hằng nhiệt bị kẹt, rò rỉ hoặc lão hóa. Nếu chất chứa bên trong van bị rò rỉ, van sẽ không mở hoặc không đưa nước và dầu xuống két nước làm mát, gây nóng động cơ quá mức.
Hãy kiểm tra van hằng nhiệt để đảm bảo không bị kẹt, rò rỉ hoặc lão hóa.
Cuối cùng, chúng ta sẽ tìm hiểu về nguyên nhân mã lỗi P0325 liên quan đến cảm biến kích nổ. Cảm biến kích nổ là một loại cảm biến quan trọng trên động cơ, có nhiệm vụ phát hiện rung động do hiện tượng kích nổ gây ra.
Lỗi Knock Sensor P0325
Thông tin về rung động này được gửi về trung tâm điều khiển ECU để xử lý và điều chỉnh thời điểm đánh lửa, từ đó ngăn chặn hiện tượng kích nổ. Hiện tượng kích nổ là khi hỗn hợp khí đã bị cháy trước khi có tia lửa từ bugi.
Mã lỗi P0325 có thể do nhiệt độ buồng đốt quá cao, khiến hỗn hợp khí cháy mà không cần tia lửa. Điều này gây ra sự thay đổi áp suất và va đập trong buồng đốt, gây hư hỏng các chi tiết bên trong như piston.
Kết luận
AOZOOM VIỆT NAM hy vọng thông qua bài viết này, Bạn có thể hiểu về LED Decoder là gì, vì sao cần lắp LED Decoder khi độ đèn LED ô tô cũng như các lỗi hệ thống OBD mà LED Decoder có thể phát hiện được.
Cảm ơn bạn đọc!
AOZOOM.COM.VN
Chia sẻ bài viết
Đăng ký tư vấn miễn phí
Đăng ký ngay để nhận tư vấn Nâng cấp ánh sáng văn minh AOZOOM, phù hợp nhu cầu sử dụng
gửi đăng ký
Xem tất cả
25-01-2024
1153 lượt xem
26-01-2024
817 lượt xem
767 lượt xem